sinh ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh ra+ verb
- to turn, to become
- thằng bé sinh ra lười
The boy turns lazy
- thằng bé sinh ra lười
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh ra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh ra":
sểnh ra sinh ra - Những từ có chứa "sinh ra" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 606